Có 2 kết quả:

病变 bìng biàn ㄅㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ病變 bìng biàn ㄅㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pathological changes
(2) lesion
(3) diseased (kidney, cornea etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pathological changes
(2) lesion
(3) diseased (kidney, cornea etc)

Bình luận 0